Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Tiến
Mã sinh viên: 0341010248
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ gá 5 5.2 I D 5.2 (D) 23/03/2012
2 Vật lý 2 ** 4 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 07/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Công nghệ CNC 5 5.9 C 5.9 (C) 30/07/2011
4 Công nghệ chế tạo máy 2 6 4.7 D 4.7 (D) 19/07/2011
5 Công nghệ gia công áp lực 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 27/06/2011 27/09/2011
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/06/2011 27/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 11/08/2011 27/09/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.4 D 4.4 (D) 01/08/2011
9 Công nghệ gia công áp lực 5 5.7 I C 5.7 (C) 10/10/2012
10 Thực tập nguội 7 B 7 (B)
11 CIM/ FMS 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/02/2012 08/03/2012
12 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 18/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.6 C 5.6 (C) 13/01/2012
15 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
18 Kỹ thuật Rô bốt ** ** ** (I) 06/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 PLC 4 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2012
20 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
21 Dao động kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 27/05/2013
22 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo