Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Trọng Tuấn
Mã sinh viên: 0341010252
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.9 C 6.9 (C) 10/08/2011
2 Hóa học 1 0 0 F (I) 18/07/2011
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
4 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 4 D 4 (D) 28/08/2012
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 CADD 0 8 1.9 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2012 17/03/2012
7 Công nghệ CNC 5 5.9 C 5.9 (C) 30/07/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 19/07/2011 29/09/2011
9 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/06/2011 27/09/2011
10 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 02/07/2011 27/09/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 11/08/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
13 Tiếng Anh cơ bản 2 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
14 CADD 0 0 F (I) 28/03/2012
15 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
16 CIM/ FMS 8 7.9 B 7.9 (B) 08/02/2012
17 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.1 B 7.1 (B) 18/02/2012
18 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
19 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2012
20 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
22 Dao động kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 08/07/2012
23 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2012
24 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 24/07/2012 24/07/2012 ĐPK
25 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
26 Quy hoạch tuyến tính I (I)
27 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
28 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo