Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thành Duy
Mã sinh viên: 0341010253
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 4 4 D 4 (D) 22/06/2011
2 Vật lý 2 3 4.5 D 4.5 (D) 30/06/2011
3 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2011
4 Công nghệ chế tạo máy 2 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 19/07/2011 29/09/2011
5 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 24/06/2011 27/09/2011
6 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2011
9 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
10 CIM/ FMS 6 6.4 C 6.4 (C) 08/02/2012
11 Công nghệ CAD/ CAM 0 6 1.4 5.4 F D 5.4 (D) 18/02/2012 28/03/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 0.7 0.7 F 0.7 (F) 28/02/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
14 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
15 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
16 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2012
17 Kỹ thuật Rô bốt 5 6 C 6 (C) 06/07/2012
18 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
19 Quy hoạch tuyến tính 1 6 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/03/2012 15/04/2012
20 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo