Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hiếu
Mã sinh viên: 0341010254
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chi tiết máy 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 08/02/2012 07/03/2012
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 01/02/2012
3 CADD 0 1 F 1 (F) 30/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 4.3 D 4.3 (D) 06/08/2011 05/10/2011
5 Sức bền vật liệu 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 12/09/2011 07/10/2011
6 Toán ứng dụng 1 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2011 06/10/2011
7 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/07/2011 29/09/2011
9 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
10 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.4 D 5.4 (D) 01/08/2011
13 CADD 6 6 C 6 (C) 28/03/2012
14 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
15 CIM/ FMS 0 7 1.6 6.2 F C 6.2 (C) 08/02/2012 08/03/2012
16 Công nghệ CAD/ CAM 2 4.1 D 4.1 (D) 18/02/2012
17 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
18 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
19 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
21 Dao động kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2012
22 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.1 D 5.1 (D) 06/07/2012
23 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
24 Sức bền vật liệu 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/03/2012 12/04/2012
25 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
26 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 5.9 C 5.9 (C) 27/03/2012
27 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo