Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quỳnh
Mã sinh viên: 0341010255
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
2 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
3 Nguyên lý máy 5 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2011
4 Sức bền vật liệu 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 12/09/2011 07/10/2011
5 Công nghệ CNC 5 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7 B 7 (B) 19/07/2011
7 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
8 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
10 CIM/ FMS 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 08/02/2012 08/03/2012
11 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 18/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2012
14 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
16 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7.5 B 7.5 (B)
18 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
19 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo