Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Khanh
Mã sinh viên: 0341010258
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chi tiết máy 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 03/02/2012 02/03/2012
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 17/09/2011 17/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 6 C 6 (C) 05/10/2011 14/10/2011
4 Máy cắt 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 01/02/2012 13/03/2012
5 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/01/2012 14/03/2012
6 Công nghệ CNC 5 5.6 C 5.6 (C) 30/07/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 6 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1 6 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 24/06/2011 27/09/2011
9 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/07/2011 27/09/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
11 Tiếng Anh cơ bản 2 3 4.1 D 4.1 (D) 17/09/2011
12 Nguyên lý máy 9 8.5 A 8.5 (A) 28/03/2012
13 Công nghệ CAD/ CAM 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 18/02/2012 28/03/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 6.2 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2012
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2012 27/02/2012
16 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
17 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
18 PLC 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/03/2012 28/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
20 Thực tập nguội 9.6 A 9.6 (A)
21 Dao động kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2012
22 Kỹ thuật Rô bốt 5 6 C 6 (C) 06/07/2012
23 Phương pháp phần tử hữu hạn ** ** ** (I) 14/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Vật lý 1 2 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.2 D 5.2 (D) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo