Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Văn Phước
Mã sinh viên: 0341010261
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 13/01/2012
2 CADD 7 7 B 7 (B) 17/09/2011
3 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2011
4 Công nghệ CNC 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 30/07/2011 29/09/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 24/06/2011 27/09/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
10 Thực tập nguội 7 B 7 (B)
11 CIM/ FMS 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 08/02/2012 08/03/2012
12 Công nghệ CAD/ CAM 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 18/02/2012 28/03/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2012
15 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
16 PLC 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2013 31/01/2013
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7.5 B 7.5 (B)
18 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.5 B 7.5 (B) 17/07/2012
19 Dao động kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2012
20 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
21 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
22 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo