Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Phương Thảo
Mã sinh viên: 0341010262
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
2 CADD 4 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
4 Đồ án chi tiết máy 1 6 C 6 (C) 05/10/2011 14/10/2011
5 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2011
7 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
8 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 4 5.4 D 5.4 (D) 02/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
11 Tiếng Anh cơ bản 1 5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2011
12 PLC 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2013
13 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
14 CIM/ FMS 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 08/02/2012 08/03/2012
15 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.9 B 7.9 (B) 18/02/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
17 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
18 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
20 Dao động kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2012
21 Kỹ thuật Rô bốt 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 06/07/2012 27/07/2012
22 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
23 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo