Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Kế Khánh
Mã sinh viên: 0341010269
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 14/09/2011
2 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
3 Công nghệ chế tạo máy 2 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 19/07/2011 29/09/2011
4 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 8 7.9 B 7.9 (B) 02/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 01/08/2011 03/10/2011
8 Tiếng Anh cơ bản 1 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 17/09/2011 03/10/2011
9 CIM/ FMS 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 08/02/2012 08/03/2012
10 Công nghệ CAD/ CAM 5 6.1 C 6.1 (C) 18/02/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 8.3 8.3 B 8.3 (B) 28/02/2012
12 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
13 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
14 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
15 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
16 Dao động kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2012
17 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2012
18 Tiếng Anh cơ bản 2 5 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2012
19 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
20 Tiếng Anh cơ bản 2 4 5.2 D 5.2 (D) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo