Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thế Mạnh
Mã sinh viên: 0341010271
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
2 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2012
3 CADD 9 8.3 B 8.3 (B) 30/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 2 7 B 7 (B) 06/08/2011 05/10/2011
5 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
6 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 17/09/2011
7 Quy hoạch tuyến tính 5 6.2 C 6.2 (C) 05/10/2011 ĐPK
8 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
10 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.1 B 8.1 (B) 24/06/2011
11 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
13 Tiếng Anh cơ bản 1 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2011
14 Tiếng Anh cơ bản 2 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
15 CIM/ FMS 5 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
16 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 18/02/2012
17 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 28/02/2012
18 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
19 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
20 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
22 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo