Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hồng Liêm
Mã sinh viên: 0341010272
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 8 7.9 B 7.9 (B) 10/08/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 7 B 7 (B) 06/08/2011 05/10/2011
3 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
4 Kỹ thuật điện 8 8 B 8 (B) 12/09/2011
5 Công nghệ CNC 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 30/07/2011 29/09/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.9 C 6.9 (C) 19/07/2011
7 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
8 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 D 4.2 (D) 08/09/2011 ĐPK
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
11 CADD ** ** ** ** 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng Anh cơ bản 1 4 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
13 Tiếng Anh cơ bản 2 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
14 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
15 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 18/02/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 6 6 C 6 (C) 28/02/2012
17 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
18 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2012
20 PLC 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 06/03/2012 15/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7.5 B 7.5 (B)
22 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 26/03/2012
24 Tiếng Anh cơ bản 1 7 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2012
25 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo