Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Trung
Mã sinh viên: 0341010273
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I)
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 2.8 ** F ** ** 28/08/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 CADD ** 7 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 17/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Công nghệ CNC 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 30/07/2011 29/09/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 9 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2011
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 02/07/2011 27/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 01/08/2011 03/10/2011
10 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
11 CIM/ FMS 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2012
12 Công nghệ CAD/ CAM 9 8.3 B 8.3 (B) 18/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 2.2 2.2 F 2.2 (F) 28/02/2012
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
15 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
17 Dao động kỹ thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 08/07/2012
18 Kỹ thuật Rô bốt 5 6 C 6 (C) 06/07/2012
19 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2012
20 Tiếng Anh cơ bản 2 6 7 B 7 (B) 13/07/2012
21 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
22 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
23 Chi tiết máy 6 6.2 C 6.2 (C) 25/03/2012
24 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
25 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo