Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0341010274
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 4.6 D 4.6 (D) 17/09/2011
2 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
3 Vật liệu học 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2011
4 Công nghệ CNC 7 7.4 B 7.4 (B) 30/07/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2011
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 01/08/2011
10 CIM/ FMS 7 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2012
11 Công nghệ CAD/ CAM 5 ** 5.7 ** C ** 5.7 (C) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Đồ án công nghệ CTM 6.2 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
14 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
16 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
18 Dao động kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2012
19 Kỹ thuật Rô bốt 7 7.4 B 7.4 (B) 06/07/2012
20 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo