Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đăng Trường
Mã sinh viên: 0341010276
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
2 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 05/10/2011 ĐPK
3 Công nghệ CNC 6 6.9 C 6.9 (C) 30/07/2011
4 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
5 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
6 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 02/07/2011 27/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 11/08/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2011
9 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
10 CIM/ FMS 8 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2012
11 Công nghệ CAD/ CAM 9 8.7 A 8.7 (A) 18/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 8.3 8.3 B 8.3 (B) 28/02/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
14 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7.5 B 7.5 (B)
17 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
18 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2012
19 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 20/03/2012
20 Vật liệu học 9 9.1 A 9.1 (A) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo