Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hải
Mã sinh viên: 0341010279
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 10/08/2011
2 Dung sai và kỹ thuật đo 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 01/02/2012 13/03/2012
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
4 CADD 3 ** 2.9 ** F ** 2.9 (F) 30/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Đồ án chi tiết máy 2 5 D 5 (D) 06/08/2011 11/10/2011
6 CADD 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2011 11/10/2011
7 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 19/07/2011 29/09/2011
9 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/06/2011 27/09/2011
10 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 16/08/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2011
13 CIM/ FMS 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 08/03/2012
14 Công nghệ CAD/ CAM 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 18/02/2012 28/03/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 7.3 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2012
16 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
17 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
18 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
20 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
21 Tiếng Anh cơ bản 1 6 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
22 Tiếng Anh cơ bản 2 5 6.1 C 6.1 (C) 26/03/2012
23 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 25/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo