Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thường
Mã sinh viên: 0341010281
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2011
2 Nguyên lý máy 4 5.4 D 5.4 (D) 12/09/2011
3 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2011 06/10/2011
4 Công nghệ CNC 6 6.9 C 6.9 (C) 30/07/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2011
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 4 4.9 D 4.9 (D) 02/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 2 ** ** ** ** 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 CIM/ FMS 2 8 3.9 7.9 F B 7.9 (B) 08/02/2012 08/03/2012
12 Công nghệ CAD/ CAM 2 ** 4 ** D ** 4 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Đồ án công nghệ CTM 7.3 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2012
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.6 C 5.6 (C) 13/01/2012
15 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
17 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
19 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2012
20 PLC 4 5 D 5 (D) 30/07/2012
21 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 13/07/2012 24/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
23 Tiếng Anh cơ bản 2 ** ** I ** ** 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo