Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Điệp
Mã sinh viên: 0341010293
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2012
2 Đồ án chi tiết máy 2 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2011 05/10/2011
3 CADD 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
4 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2011
5 Nguyên lý máy 7 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2011
6 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 24/06/2011
9 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2011
12 CIM/ FMS 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
13 Công nghệ CAD/ CAM 7 7 B 7 (B) 18/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
16 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
17 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
19 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
20 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo