Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Hiệu
Mã sinh viên: 0341010294
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 F (I) 01/02/2012
2 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
3 Sức bền vật liệu 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 12/09/2011 07/10/2011
4 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
5 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
6 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
7 Công nghệ CNC 4 5.2 D 5.2 (D) 25/08/2011 ĐPK
8 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2011
9 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2011
10 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2011 27/09/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 11/08/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
13 Thực tập nguội 7 B 7 (B)
14 CIM/ FMS 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 08/02/2012 08/03/2012
15 Công nghệ CAD/ CAM 0 4 1.4 4.1 F D 4.1 (D) 18/02/2012 28/03/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
17 Tự động hóa quá trình sản xuất 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 13/01/2012 11/03/2012
18 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
19 Thực tập CNC 0 F (I)
20 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
21 Thực tập CNC 0 F (I)
22 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
23 PLC 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 19/02/2013 19/02/2013
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
26 Dao động kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 27/05/2013 18/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật Rô bốt ** ** ** ** 23/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2014
29 Phương pháp phần tử hữu hạn 4 5 D 5 (D) 16/05/2014
30 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
31 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
32 Dao động kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 08/07/2012
33 Kỹ thuật Rô bốt ** ** ** ** 06/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 16/07/2012 30/07/2012
35 Tiếng Anh cơ bản 2 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2012
36 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
37 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh cơ bản 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh cơ bản 2 ** ** ** (I) 26/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đồ án chi tiết máy I (I)
41 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 02/03/2014
42 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 17/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng Anh cơ bản 1 7 7.2 B 7.2 (B) 29/05/2013
44 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 4 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 04/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 02/03/2013
47 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo