Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Luyện
Mã sinh viên: 0341010299
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chi tiết máy 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 03/02/2012 02/03/2012
2 CADD 8 7.5 B 7.5 (B) 30/07/2011
3 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
4 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2011
5 Kỹ thuật điện 9 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2011
6 Công nghệ CNC 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/07/2011 29/09/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.9 C 6.9 (C) 19/07/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 24/06/2011
9 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2011
12 Cơ khí đại cương 5 4.5 D 4.5 (D) 23/03/2012
13 Thực tập nguội 7 B 7 (B)
14 CIM/ FMS 0 8 1.4 6.8 F C 6.8 (C) 08/02/2012 08/03/2012
15 Công nghệ CAD/ CAM 5 6.1 C 6.1 (C) 18/02/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 4.7 4.7 D 4.7 (D) 28/02/2012
17 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2012
18 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 08/02/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7.5 B 7.5 (B)
21 Dao động kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2012
22 Kỹ thuật Rô bốt 5 6 C 6 (C) 06/07/2012
23 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
24 Tiếng Anh cơ bản 2 4 5 D 5 (D) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo