Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Quyết
Mã sinh viên: 0341010301
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 17/09/2011 11/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 05/10/2011
3 Nguyên lý máy 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 12/09/2011 05/10/2011
4 Công nghệ CNC 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 30/07/2011 29/09/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 19/07/2011
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 4 5.6 C 5.6 (C) 02/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2 4.2 D 4.2 (D) 01/08/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 2 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
11 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) 24/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực tập nguội 7 B 7 (B)
13 CIM/ FMS 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 08/02/2012 08/03/2012
14 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 18/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
16 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
17 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7.5 B 7.5 (B)
19 Dao động kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2012
20 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2012
21 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
22 Chi tiết máy 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 25/03/2012 06/04/2012
23 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
24 Vật liệu học 1 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 28/03/2012 25/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo