Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đình Ngợi
Mã sinh viên: 0341010303
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2011
2 CADD 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 30/07/2011 13/10/2011
3 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
4 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2011
5 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/06/2011 27/09/2011
6 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
9 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
10 CIM/ FMS 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 08/02/2012 08/03/2012
11 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2012
14 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/02/2012 13/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
17 Dao động kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2012
18 Kỹ thuật Rô bốt 5 6 C 6 (C) 06/07/2012
19 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
20 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo