Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Tú
Mã sinh viên: 0341010306
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
2 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 9 9 A 9 (A) 17/09/2011
3 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
4 Công nghệ CNC 7 7.6 B 7.6 (B) 30/07/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 19/07/2011
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
10 CIM/ FMS 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 08/02/2012 08/03/2012
11 Công nghệ CAD/ CAM 8 8 B 8 (B) 18/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 28/02/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2012
14 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
15 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
17 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo