Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lâm Ngọc Ngọ
Mã sinh viên: 0341010308
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2011
2 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
3 Cơ lý thuyết 9 8.7 A 8.7 (A) 17/09/2011
4 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
5 Vật lý 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2011 10/10/2011
6 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2011
9 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2011
12 Thực tập nguội 7 B 7 (B)
13 CIM/ FMS 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 08/02/2012 08/03/2012
14 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.9 C 5.9 (C) 18/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
16 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
17 Thực tập CNC 7.5 B 7.5 (B)
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
20 Phương pháp phần tử hữu hạn 6 6.6 C 6.6 (C) 14/07/2012
21 PLC 9 8.5 A 8.5 (A) 30/07/2012
22 Tiếng Anh cơ bản 1 3 4.9 D 4.9 (D) 13/07/2012
23 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
24 Tiếng Anh cơ bản 2 3 4.2 D 4.2 (D) 26/03/2012
25 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo