Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Minh Đức
Mã sinh viên: 0341010314
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chi tiết máy 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 08/02/2012 07/03/2012
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
3 Đồ án chi tiết máy 2 7 B 7 (B) 06/08/2011 05/10/2011
4 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 8.4 B 8.4 (B) 17/09/2011
5 Nguyên lý máy 7 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2011
6 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 30/07/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.6 A 8.6 (A) 24/06/2011
9 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
12 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
13 CIM/ FMS 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
14 Công nghệ CAD/ CAM 9 8.4 B 8.4 (B) 18/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
16 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
17 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
19 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
20 Chi tiết máy 8 8.2 B 8.2 (B) 25/03/2012
21 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo