1
|
Chi tiết máy
|
0
|
0
|
0.7
|
0.7
|
F
|
F
|
0.7 (F)
|
08/02/2012
|
07/03/2012
|
|
2
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
01/02/2012
|
|
|
3
|
Đồ án chi tiết máy
|
2
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
06/08/2011
|
05/10/2011
|
|
4
|
Hình họa- Vẽ kỹ thuật
|
8
|
|
8.4
|
|
B
|
|
8.4 (B)
|
17/09/2011
|
|
|
5
|
Nguyên lý máy
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
12/09/2011
|
|
|
6
|
Công nghệ CNC
|
5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
30/07/2011
|
|
|
7
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
19/07/2011
|
|
|
8
|
Cơ sở thiết kế máy công cụ
|
9
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
24/06/2011
|
|
|
9
|
Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK)
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
02/07/2011
|
|
|
10
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
11/08/2011
|
|
|
11
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
01/08/2011
|
|
|
12
|
Thực tập nguội
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
13
|
CIM/ FMS
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
08/02/2012
|
|
|
14
|
Công nghệ CAD/ CAM
|
9
|
|
8.4
|
|
B
|
|
8.4 (B)
|
18/02/2012
|
|
|
15
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Tự động hóa quá trình sản xuất
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
13/01/2012
|
|
|
17
|
Thực tập CNC
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
18
|
Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
19
|
Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Chi tiết máy
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
25/03/2012
|
|
|
21
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|