1
|
Vật lý 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Công nghệ CNC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
0
|
7
|
1.3
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
19/07/2011
|
29/09/2011
|
|
4
|
Cơ sở thiết kế máy công cụ
|
0
|
5
|
2
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
24/06/2011
|
27/09/2011
|
|
5
|
Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK)
|
0
|
5
|
1.1
|
4.4
|
F
|
D
|
4.4 (D)
|
02/07/2011
|
27/09/2011
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
11/08/2011
|
|
|
7
|
CIM/ FMS
|
0
|
**
|
0.4
|
**
|
F
|
**
|
**
|
08/02/2012
|
08/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Công nghệ CAD/ CAM
|
0
|
**
|
1.4
|
**
|
F
|
**
|
**
|
18/02/2012
|
28/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Tự động hóa quá trình sản xuất
|
0
|
0
|
0.8
|
0.8
|
F
|
F
|
0.8 (F)
|
13/01/2012
|
11/03/2012
|
|
11
|
Thực tập CNC
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Thực tập nguội
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
13
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Công nghệ CAD/ CAM
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/01/2013
|
26/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Tự động hóa quá trình sản xuất
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
26/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Thực tập CNC
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|