Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Như Chiến
Mã sinh viên: 0341010321
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 0 0 F (I) 30/07/2011
2 CADD 1 7 3 7 F B 7 (B) 17/09/2011 11/10/2011
3 Đồ án chi tiết máy 1 3.3 F 3.3 (F) 05/10/2011 14/10/2011
4 Công nghệ CNC 7 7.4 B 7.4 (B) 30/07/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/07/2011 29/09/2011
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/06/2011 27/09/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 8 8.1 B 8.1 (B) 02/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.1 D 5.1 (D) 01/08/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 2 3 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2011
11 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
12 CIM/ FMS 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 08/02/2012 08/03/2012
13 Công nghệ CAD/ CAM 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 18/02/2012 28/03/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
16 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
18 Dao động kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2012
19 Kỹ thuật Rô bốt 8 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2012
20 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
21 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 27/03/2012
22 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
23 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
24 Vật liệu học ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 25/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo