Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Danh Đệ
Mã sinh viên: 0341010322
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 0 2.3 F 2.3 (F) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 6 C 6 (C) 17/09/2011 17/09/2011
3 Chi tiết máy 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 17/09/2011 05/10/2011
4 Nguyên lý máy 7 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2011
5 CADD 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 09/02/2012 17/03/2012
6 Công nghệ CNC 5 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 25/08/2011 ĐPK
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 24/06/2011 27/09/2011
9 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.1 D 5.1 (D) 01/08/2011
12 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
13 Công nghệ CAD/ CAM 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2012 28/03/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 0.7 0.7 F 0.7 (F) 28/02/2012
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
16 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
17 PLC 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 06/03/2012 15/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
19 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
20 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo