Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thái Học
Mã sinh viên: 0341010324
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2012
2 Đồ án chi tiết máy 2 7 B 7 (B) 06/08/2011 05/10/2011
3 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
4 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 19/07/2011
5 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2011
6 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.6 B 7.6 (B) 01/08/2011
9 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
10 CIM/ FMS 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 08/02/2012 08/03/2012
11 Công nghệ CAD/ CAM 5 ** 5.9 ** C ** 5.9 (C) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Đồ án công nghệ CTM 7.2 7.2 B 7.2 (B) 28/02/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
14 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
15 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
16 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
17 Vật lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 24/03/2012
18 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 6 C 6 (C) 27/03/2012
19 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo