1
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
02/07/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Đồ án chi tiết máy
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
13/10/2011
|
|
|
3
|
Đồ gá
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Máy cắt
|
0
|
**
|
2.9
|
**
|
F
|
**
|
**
|
13/07/2011
|
10/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Thủy lực đại cương
|
0
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
13/07/2011
|
|
|
6
|
Công nghệ CAD/CAM
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Công nghệ CNC
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|