Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thành Công
Mã sinh viên: 0341010409
Lớp: ĐH CNKT CK 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 10/08/2011 04/10/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
3 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 1 ** F ** ** 07/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
5 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Kinh tế học đại cương 0 0.8 F 0.8 (F) 19/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2011
8 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
10 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2011
11 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/06/2011 27/09/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 5 D 5 (D) 01/08/2011
14 Công nghệ CAD/ CAM 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 18/02/2012 28/03/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 5 6 C 6 (C) 02/02/2012
16 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2012
17 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
18 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
19 PLC 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/03/2012 16/03/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
21 Thực tập nguội 8.6 A 8.6 (A)
22 Dao động kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2012
23 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo