Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Lăng
Mã sinh viên: 0341010411
Lớp: ĐH CNKT CK 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý cắt 1 6 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 30/07/2011 04/10/2011
2 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 9 9.1 A 9.1 (A) 17/09/2011
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/09/2011 13/10/2011
4 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
5 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
6 Công nghệ CNC 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 30/07/2011 29/09/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2011
8 Công nghệ gia công áp lực 6 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2011
9 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 24/06/2011 27/09/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 11/08/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 9 8.6 A 8.6 (A) 18/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 5 6 C 6 (C) 02/02/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2012
14 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
15 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
16 PLC 10 9.8 A 9.8 (A) 06/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9.5 A 9.5 (A)
18 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
19 Dao động kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2012
20 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.3 D 5.3 (D) 24/07/2012 ĐPK
21 Tiếng Anh cơ bản 1 4 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2012
22 Hóa học 1 0 0 F (I) 01/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo