Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Lượng
Mã sinh viên: 0341010412
Lớp: ĐH CNKT CK 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 30/07/2011
2 CADD 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 17/09/2011 11/10/2011
3 Sức bền vật liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/09/2011 07/10/2011
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2011
5 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/07/2011 29/09/2011
7 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.9 C 6.9 (C) 01/08/2011
11 Tiếng Anh cơ bản 1 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2011 03/10/2011
12 Công nghệ CAD/ CAM 9 8.1 B 8.1 (B) 18/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 5 6 C 6 (C) 02/02/2012
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2012
15 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
16 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
17 PLC 0 10 3.1 9.8 F A 9.8 (A) 06/03/2012 16/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
19 Thực tập nguội 8.8 A 8.8 (A)
20 Dao động kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 08/07/2012
21 Kỹ thuật Rô bốt 0 5 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 06/07/2012 27/07/2012
22 Tiếng Anh cơ bản 1 4 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo