Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Huỳnh
Mã sinh viên: 0341010416
Lớp: ĐH CNKT CK 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 2 I (I)
2 Đồ án chi tiết máy 2 5 D 5 (D) 06/08/2011 05/10/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2011
4 Vật lý 2 1 0 2.3 1.7 F F 2.3 (F) 30/06/2011 22/09/2011
5 Vật lý 2 0 1.3 F 1.3 (F) 16/01/2013
6 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.1 D 5.1 (D) 19/07/2011
8 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2011
9 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.9 C 6.9 (C) 01/08/2011
12 Tiếng Anh cơ bản 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
13 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 6 7 B 7 (B) 02/02/2012
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2012
16 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 08/02/2012 13/03/2012
18 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
19 PLC 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 06/03/2012 16/03/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
21 Thực tập nguội 8.2 B 8.2 (B)
22 Dao động kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2012
23 Kỹ thuật Rô bốt 5 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2012
24 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
25 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** I ** ** 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Vật lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo