Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thuật
Mã sinh viên: 0341010429
Lớp: ĐH CNKT CK 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 4 4.7 D 4.7 (D) 22/01/2013
2 CADD 0 0 F (I) 30/07/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 2.7 F 2.7 (F) 05/10/2011 14/10/2011
5 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2011 13/10/2011
7 Vật lý 2 7 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2013
8 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2011
10 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2011
11 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
13 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 0 3 F 3 (F) 02/02/2012
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2012
16 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
17 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
18 PLC 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 06/03/2012 16/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
20 Dao động kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2012
21 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.1 D 5.1 (D) 06/07/2012
22 Phương pháp phần tử hữu hạn 6 5.9 C 5.9 (C) 14/07/2012
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 14/07/2012 24/07/2012
24 Nhập môn tin học I (I)
25 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
26 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
27 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo