Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Việt Đức
Mã sinh viên: 0341010433
Lớp: ĐH CNKT CK 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 0 6 C 6 (C) 05/10/2011 14/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2011 07/10/2011
3 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
4 Công nghệ CNC 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 30/07/2011 29/09/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 19/07/2011
6 Công nghệ gia công áp lực 9 8.6 A 8.6 (A) 27/06/2011
7 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 24/06/2011 27/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 2 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 6 7 B 7 (B) 02/02/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2012
14 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
16 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
17 PLC 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 06/03/2012 16/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
19 Dao động kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2012
20 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.2 D 5.2 (D) 06/07/2012
21 Thực tập nguội 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo