Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Tân
Mã sinh viên: 0341010436
Lớp: ĐH CNKT CK 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 2 7.7 B 7.7 (B) 06/08/2011 05/10/2011
2 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
3 Nguyên lý máy 7 7.6 B 7.6 (B) 12/09/2011
4 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
5 Vật lý 2 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
6 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.9 C 5.9 (C) 19/07/2011
8 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2011
9 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 24/06/2011 27/09/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 4.9 D 4.9 (D) 01/08/2011
12 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 18/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 0 3 F 3 (F) 02/02/2012
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2012
15 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
17 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
18 PLC 10 9.1 A 9.1 (A) 06/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
20 Thực tập nguội 8.6 A 8.6 (A)
21 Dao động kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 08/07/2012
22 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.9 C 6.9 (C) 06/07/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.2 D 5.2 (D) 26/03/2012
24 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo