Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Công Cách
Mã sinh viên: 0341010444
Lớp: ĐH CNKT CK 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 0 2.7 F 2.7 (F) 05/10/2011 14/10/2011
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2011
3 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2011
4 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 19/07/2011
5 Công nghệ gia công áp lực 5 6 C 6 (C) 27/06/2011
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 4.4 D 4.4 (D) 01/08/2011
9 Công nghệ CAD/ CAM 4 ** 5 ** D ** 5 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Đồ án công nghệ CTM 1 F 1 (F)
11 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2012
12 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
13 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
14 PLC 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/03/2012 16/03/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
16 Thực tập nguội 8.6 A 8.6 (A)
17 Dao động kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 08/07/2012
18 Kỹ thuật Rô bốt 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2012
19 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
20 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo