Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Công Quân
Mã sinh viên: 0341010450
Lớp: ĐH CNKT CK 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
2 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
3 Công nghệ chế tạo máy 2 3 4.3 D 4.3 (D) 19/07/2011
4 Công nghệ gia công áp lực 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2011
5 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.3 D 5.3 (D) 11/08/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.7 I D 4.7 (D) 03/10/2011
8 Tiếng Anh cơ bản 1 3 3 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 17/09/2011 03/10/2011
9 Công nghệ CAD/ CAM 6 6 C 6 (C) 18/02/2012
10 Đồ án công nghệ CTM 4 7 B 7 (B) 02/02/2012
11 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2012
12 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2012
14 Thực tập hàn 6.8 C 6.8 (C)
15 PLC 1 3 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 06/03/2012 16/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
17 Thực tập nguội 8.6 A 8.6 (A)
18 Dao động kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2012
19 Kỹ thuật Rô bốt ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 06/07/2012 27/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng Anh cơ bản 1 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2012
21 Thực tập hàn 0 F (I)
22 Tiếng Anh cơ bản 1 0 ** 2.6 ** F ** ** 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo