Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hữu
Mã sinh viên: 0341010456
Lớp: ĐH CNKT CK 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chi tiết máy 8 8.1 B 8.1 (B) 05/02/2012
2 Nguyên lý máy 0 10 3.2 9.8 F A 9.8 (A) 31/01/2012 11/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 14/09/2011 13/10/2011
5 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
7 Công nghệ gia công áp lực 7 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6.1 C 6.1 (C) 24/06/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 10 9.3 A 9.3 (A) 18/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 6 7 B 7 (B) 02/02/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2012
14 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
15 Thực tập hàn 9 A 9 (A)
16 PLC 10 9.6 A 9.6 (A) 06/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
18 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
19 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo