Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Tình
Mã sinh viên: 0341010457
Lớp: ĐH CNKT CK 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
2 Nguyên lý cắt 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 30/07/2011 04/10/2011
3 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
4 Hóa học 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 17/09/2011 06/10/2011
5 Tiếng anh 3 I (I)
6 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 4 4.9 D 4.9 (D) 19/07/2011
8 Công nghệ gia công áp lực 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 27/06/2011 27/09/2011
9 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 3.6 I F 3.6 (F) 03/10/2011
12 Công nghệ CAD/ CAM 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 18/02/2012 28/03/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 0 4 D 4 (D) 02/02/2012
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2012
15 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
17 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
18 PLC 1 4 3 5 F D 5 (D) 06/03/2012 16/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
20 Thực tập nguội 7.8 B 7.8 (B)
21 Dao động kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2012
22 Kỹ thuật Rô bốt 5 6 C 6 (C) 06/07/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2012
24 Đồ án công nghệ CTM 7.3 B 7.3 (B)
25 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo