Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Minh
Mã sinh viên: 0341010458
Lớp: ĐH CNKT CK 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 17/09/2011 17/09/2011
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 2 1.3 2 F F 2 (F) 30/08/2012 08/10/2012
3 Hóa học 1 0 1.4 F 1.4 (F) 17/09/2011
4 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Vật lý 2 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2013
6 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 30/07/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.6 C 5.6 (C) 19/07/2011
8 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2011
9 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/06/2011 27/09/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 11/08/2011 27/09/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2011
12 Công nghệ CAD/ CAM 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 18/02/2012 28/03/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 0 3 F 3 (F) 02/02/2012
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2012
15 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/02/2012 13/03/2012
17 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
18 PLC 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/03/2012 16/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
20 Dao động kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2012
21 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2012
22 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
23 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 19/03/2012
24 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
25 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo