Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thành Chung
Mã sinh viên: 0341010459
Lớp: ĐH CNKT CK 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 27/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Chi tiết máy 0 0.6 F 0.6 (F)
3 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 06/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2014
5 CADD I (I)
6 Chi tiết máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/09/2013 25/09/2013
7 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
8 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2011 06/10/2011
9 Vật lý 2 0 8 0.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2011 10/10/2011
10 CADD I (I)
11 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
12 Tiếng anh 5 ** ** ** (I) 26/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 03/02/2013
14 CADD 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
15 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 12/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
19 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
20 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2011
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/06/2011 27/09/2011
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 ** 3 ** F ** 3 (F) 11/08/2011 27/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7 B 7 (B) 23/06/2014
25 CADD ** ** ** ** 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Công nghệ CAD/ CAM 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 18/02/2012 28/03/2012
27 Đồ án công nghệ CTM 1 F 1 (F)
28 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2012
29 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
30 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
31 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
32 PLC 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 06/03/2012 16/03/2012
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
34 Thực tập nguội 7.4 B 7.4 (B)
35 Dao động kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2012
36 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
37 CIM/ FMS ** ** ** ** 20/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 ** 2.6 ** F ** ** 26/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
40 CIM/ FMS 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2017
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2014
43 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
44 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
45 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
46 CAD/CAE 8 8 B 8 (B) 28/08/2016
47 Cơ sở hệ thống tự động ** ** ** ** 23/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ thuật Rô bốt I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo