Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Luân
Mã sinh viên: 0341010461
Lớp: ĐH CNKT CK 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý cắt 1 6 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 30/07/2011 04/10/2011
2 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 17/09/2011
3 Vật lý 2 ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 07/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Công nghệ CNC 2 4.1 D 4.1 (D) 30/07/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 19/07/2011 29/09/2011
6 Công nghệ gia công áp lực 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2011
7 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
9 Tiếng Anh cơ bản 1 2 4.5 D 4.5 (D) 04/11/2011 ĐPK
10 Công nghệ CAD/ CAM 8 8 B 8 (B) 18/02/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 5 6 C 6 (C) 02/02/2012
12 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.9 C 5.9 (C) 10/01/2012
13 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2012
15 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
16 PLC 1 6 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 06/03/2012 16/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
18 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
19 Tiếng Anh cơ bản 1 7 7.8 B 7.8 (B) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo