Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Văn Minh
Mã sinh viên: 0341010465
Lớp: ĐH CNKT CK 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 2 7 B 7 (B) 06/08/2011 05/10/2011
2 Vật lý 2 3 8 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2011 10/10/2011
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2011 13/10/2011
4 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
6 Công nghệ gia công áp lực 9 8.6 A 8.6 (A) 27/06/2011
7 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 11/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.1 B 7.1 (B) 01/08/2011
10 Công nghệ CAD/ CAM 4 ** 4.9 ** D ** 4.9 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đồ án công nghệ CTM 3 5 D 5 (D) 02/02/2012
12 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2012
13 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
14 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
15 PLC 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 06/03/2012 16/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
17 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
18 Dao động kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2012
19 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo