Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Tú
Mã sinh viên: 0341010466
Lớp: ĐH CNKT CK 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 ** 2.4 ** F ** ** 10/08/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 CADD 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
3 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2011
4 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 19/07/2011 29/09/2011
5 Công nghệ gia công áp lực 7 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2011
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
9 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2012
10 Đồ án công nghệ CTM 7 8 B 8 (B) 02/02/2012
11 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2012
12 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
14 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
15 PLC 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 06/03/2012 16/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
17 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
18 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo