Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quốc Quyền
Mã sinh viên: 0341010472
Lớp: ĐH CNKT CK 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 1 7 3 7 F B 7 (B) 17/09/2011 11/10/2011
2 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.4 B 7.4 (B) 17/09/2011
3 Nguyên lý máy 7 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2011
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2011
5 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2011
7 Công nghệ gia công áp lực 8 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.1 B 8.1 (B) 24/06/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
10 Công nghệ CAD/ CAM 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 18/02/2012 28/03/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 0 3 F 3 (F) 02/02/2012
12 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2012
13 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
14 Thực tập hàn 6.8 C 6.8 (C)
15 PLC 1 10 3.6 9.6 F A 9.6 (A) 06/03/2012 16/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
17 Thực tập nguội 8.2 B 8.2 (B)
18 Dao động kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2012
19 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2012
20 Đồ án công nghệ CTM 6.3 C 6.3 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo