Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Công Long
Mã sinh viên: 0341010473
Lớp: ĐH CNKT CK 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
2 Toán ứng dụng 1 3 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2011
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 9 8.6 A 8.6 (A) 14/09/2011
4 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 19/07/2011 29/09/2011
6 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2011
7 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8 B 8 (B) 01/08/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 1 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2011 03/10/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 10 9.1 A 9.1 (A) 18/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 7 8 B 8 (B) 02/02/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.9 C 5.9 (C) 10/01/2012
14 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
15 Thực tập hàn 9 A 9 (A)
16 PLC 9 9.1 A 9.1 (A) 06/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
18 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo