Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Trọng Thể
Mã sinh viên: 0341010480
Lớp: ĐH CNKT CK 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 0 6 C 6 (C) 05/10/2011 14/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 12/09/2011 07/10/2011
3 Quy hoạch tuyến tính 8 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2011
4 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2012
5 Công nghệ CNC 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 30/07/2011 29/09/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
7 Công nghệ gia công áp lực 9 8.9 A 8.9 (A) 27/06/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
10 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 0 3 F 3 (F) 02/02/2012
12 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2012
13 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
15 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
16 PLC 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/03/2012 16/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
18 Dao động kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2012
19 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.2 D 5.2 (D) 06/07/2012
20 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
21 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo