Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Công Định
Mã sinh viên: 0341010485
Lớp: ĐH CNKT CK 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
2 Nguyên lý cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
3 Cơ lý thuyết 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2011 07/10/2011
4 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2011
5 Công nghệ CNC 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 30/07/2011 29/09/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 19/07/2011
7 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
11 Tiếng Anh cơ bản 2 4 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
12 Công nghệ CAD/ CAM 3 4.6 D 4.6 (D) 18/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 5 6 C 6 (C) 02/02/2012
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 6 C 6 (C) 10/01/2012
15 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 08/02/2012 13/03/2012
17 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
18 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 06/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
20 Thực tập nguội 7.8 B 7.8 (B)
21 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2012
22 Kỹ thuật Rô bốt 5 6 C 6 (C) 06/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo