Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Trung
Mã sinh viên: 0341010495
Lớp: ĐH CNKT CK 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 0 7 B 7 (B) 26/08/2011 16/09/2011
2 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
3 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 30/07/2011
4 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6.1 C 6.1 (C) 30/07/2011
5 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2011
6 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 D 4.2 (D) 08/09/2011 ĐPK
8 Công nghệ CAD/ CAM 3 ** 4 ** D ** 4 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Đồ án công nghệ CTM 0 0 F (F) 07/03/2012 07/03/2012
10 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2012
11 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 06/02/2012 13/03/2012
13 PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 06/03/2012
14 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
15 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
16 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2012
17 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
18 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
19 Đồ án công nghệ CTM 5.7 C 5.7 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo